Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[zhōu]
Bộ: 舟 - Chu
Số nét: 6
Hán Việt: CHÂU
thuyền。船。
轻舟
thuyền nhẹ
小舟
thuyền con
一叶扁舟
một chiếc thuyền; một con thuyền
Từ ghép:
舟车 ; 舟楫


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.