Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
舞池


[wǔchí]
sân nhảy (thường là mảnh nền thấp hơn ở giữa phòng nhảy)。供跳交际舞用的地方,多在舞厅的中心,比休息的地方略低,所以叫舞池。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.