Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
舞弄


[wǔnòng]
1. múa may; khua; vung (cái gì đó trong tay)。挥舞着手中的东西玩儿。
2. làm。弄;搞。
她想做个鸡笼子,可是自己不会舞弄。
cô ta muốn làm cái lồng gà, nhưng tự mình không biết làm.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.