Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
舞弄


[wǔnòng]
1. múa may; khua; vung (cái gì đó trong tay)。挥舞着手中的东西玩儿。
2. làm。弄;搞。
她想做个鸡笼子,可是自己不会舞弄。
cô ta muốn làm cái lồng gà, nhưng tự mình không biết làm.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.