Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
舞厅


[wǔtīng]
1. phòng khiêu vũ; phòng nhảy。专供跳舞用的大厅。
2. vũ trường; sàn nhảy。舞场。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.