|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
舒畅
 | [shūchàng] | | |  | khoan khoái; dễ chịu; nhẹ nhàng。开朗愉快;舒服痛快。 | | |  | 性情舒畅。 | | | tính tình dễ chịu. | | |  | 车窗打开了,凉爽的风吹进来,使人非常舒畅。 | | | cửa sổ xe vừa mới mở, gió mát thổi vào, làm cho người vô cùng thoải mái dễ chịu. |
|
|
|
|