Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
舒畅


[shūchàng]
khoan khoái; dễ chịu; nhẹ nhàng。开朗愉快;舒服痛快。
性情舒畅。
tính tình dễ chịu.
车窗打开了,凉爽的风吹进来,使人非常舒畅。
cửa sổ xe vừa mới mở, gió mát thổi vào, làm cho người vô cùng thoải mái dễ chịu.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.