|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
舒展
![](img/dict/02C013DD.png) | [shū·zhǎn] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. xoè ra; mở ra; giãn ra。不卷缩;不皱。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 荷叶舒展着,发出清香。 | | lá sen xoè ra, toả hương thơm. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 祖父心里很高兴,脸上的皱纹也舒展了。 | | trong lòng ông rất vui, những vết nhăn trên mặt ông cũng giãn ra. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. khoan khoái; dễ chịu。(身心)安适;舒适。 |
|
|
|
|