Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
舒展


[shū·zhǎn]
1. xoè ra; mở ra; giãn ra。不卷缩;不皱。
荷叶舒展着,发出清香。
lá sen xoè ra, toả hương thơm.
祖父心里很高兴,脸上的皱纹也舒展了。
trong lòng ông rất vui, những vết nhăn trên mặt ông cũng giãn ra.
2. khoan khoái; dễ chịu。(身心)安适;舒适。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.