Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[shū]
Bộ: 舌 - Thiệt
Số nét: 12
Hán Việt: THƯ
1. dãn ra; nở ra。伸展;宽解(拘束或憋闷状态)。
舒眉展眼。
nở mày nở mặt.
舒了一口气。
giảm bớt nỗi bực.
2. chậm rãi; thong thả; ung dung。缓慢;从容。
舒徐(形容从容不迫)。
chậm rãi.
舒缓(从容暖和)。
ung dung thong thả.
3. họ Thư。(Shū)姓。
Từ ghép:
舒畅 ; 舒服 ; 舒卷 ; 舒散 ; 舒声 ; 舒适 ; 舒坦 ; 舒心 ; 舒展 ; 舒张



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.