Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[shì]
Bộ: 舌 - Thiệt
Số nét: 10
Hán Việt: SỊ
liếm。舔。
老牛舐犊。
bò già liếm bê con (ví với bố mẹ âu yếm con cái).
舐犊情深(比喻对子女的慈爱)。
tình mẫu tử.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.