Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
舍身


[shěshēn]
liều mình; xả thân; bỏ mình; quên mình。原指佛教徒牺牲肉体表示虔诚,后来泛指为祖国或为他人而牺牲自己。
舍身为国。
vì nước quên mình.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.