Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
舍得


[shě·de]
không tiếc; cam lòng cho; chịu cho。愿意割舍;不吝惜。
你舍得把这本书送给她吗?
anh không tiếc khi cho cô ta quyển sách ấy à?
他学起技术来,真舍得下功夫。
anh ấy học kỹ thuật, không tiếc công sức.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.