Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
舍不得


[shě·bu·de]
luyến tiếc; không nỡ; không nỡ bỏ; tiếc rẻ。很爱惜,不忍放弃或离开,不愿意使用或处置。
连长舍不得自己的部队,才休养几天就赶回去了。
đại đội trưởng không nỡ rời đơn vị của mình, mới an dưỡng mấy ngày đã trở về đơn vị.
他从来舍不得乱花一分钱。
từ trước tới giờ anh ấy không nỡ tiêu bừa bãi một đồng xu nào.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.