|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
舍
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (捨) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [shě] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 舌 - Thiệt | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 8 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: XẢ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. bỏ。舍弃。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 舍近求远。 | | bỏ gần tìm xa. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. bố thí; thí xả。施舍。 | | ![](img/dict/69B2F2A8.gif) | Ghi chú: 另见shè | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 舍本逐末 ; 舍不得 ; 舍得 ; 舍己为公 ; 舍己为人 ; 舍近求远 ; 舍命 ; 舍弃 ; 舍身 ; 舍生取义 ; 舍死忘生 | ![](img/dict/02C013DD.png) | [shè] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 人(Nhân) | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: XÁ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. phòng ốc; nhà trọ。房屋。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 宿舍。 | | túc xá. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 校舍。 | | hiệu xá; nhà ở của trường học. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. nhà ở; nhà ở của mình。舍间。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 敝舍。 | | tệ xá | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 寒舍。 | | nhà của tôi (lời nói khiêm tốn). | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. chuồng。养家畜的圈。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 猪舍。 | | chuồng heo. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 牛舍。 | | chuồng trâu. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 4. tôi; của tôi (gọi anh em, người nhà)。谦词,用于对别人称自己的辈分低或年纪小的亲属。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 舍侄。 | | cháu tôi. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 舍弟。 | | em tôi. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 5. họ Xá。(Shè)姓。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 6. xá (ba mươi dặm là một xá)。古代三十里为一舍。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 退避三舍。 | | lùi về ba trăm dặm. | | ![](img/dict/69B2F2A8.gif) | Ghi chú: 另见shě | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 舍间 ; 舍利 ; 舍亲 ; 舍下 |
|
|
|
|