Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[shé]
Bộ: 舌 - Thiệt
Số nét: 6
Hán Việt: THIỆT
1. lưỡi。舌头。
2. hình lưỡi。像舌头的东西。
帽舌。
vành mũ.
火舌。
ngọn lửa.
3. quả lắc (chuông đồng hồ)。铃或铎中的锤。
Từ ghép:
舌敝唇焦 ; 舌根音 ; 舌耕 ; 舌尖音 ; 舌剑唇枪 ; 舌面后音 ; 舌面前音 ; 舌苔 ; 舌头 ; 舌下神经 ; 舌下腺 ; 舌咽神经 ; 舌炎 ; 舌蝇 ; 舌战 ; 舌状花



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.