|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
舌
![](img/dict/02C013DD.png) | [shé] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 舌 - Thiệt | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 6 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: THIỆT | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. lưỡi。舌头。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. hình lưỡi。像舌头的东西。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 帽舌。 | | vành mũ. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 火舌。 | | ngọn lửa. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. quả lắc (chuông đồng hồ)。铃或铎中的锤。 | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 舌敝唇焦 ; 舌根音 ; 舌耕 ; 舌尖音 ; 舌剑唇枪 ; 舌面后音 ; 舌面前音 ; 舌苔 ; 舌头 ; 舌下神经 ; 舌下腺 ; 舌咽神经 ; 舌炎 ; 舌蝇 ; 舌战 ; 舌状花 |
|
|
|
|