Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (輿)
[yú]
Bộ: 八 - Bát
Số nét: 14
Hán Việt: DƯ
1. xe; xe cộ。车。
马舆
ngựa xe
舍舆登舟
rời xe lên thuyền
2. thùng xe。车上可以载人载物的部分。
3. kiệu。指轿。
肩舆
kiệu khiêng trên vai
彩舆
kiệu hoa
4. đất。地。
舆地
địa dư
舆图
địa đồ
5. công chúng; quần chúng。众人的。
舆论
dư luận
舆情
ý kiến và thái độ của quần chúng.
Từ ghép:
舆论 ; 舆情 ; 舆图



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.