|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
舆
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (輿) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [yú] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 八 - Bát | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 14 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: DƯ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. xe; xe cộ。车。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 马舆 | | ngựa xe | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 舍舆登舟 | | rời xe lên thuyền | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. thùng xe。车上可以载人载物的部分。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. kiệu。指轿。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 肩舆 | | kiệu khiêng trên vai | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 彩舆 | | kiệu hoa | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 4. đất。地。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 舆地 | | địa dư | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 舆图 | | địa đồ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 5. công chúng; quần chúng。众人的。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 舆论 | | dư luận | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 舆情 | | ý kiến và thái độ của quần chúng. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 舆论 ; 舆情 ; 舆图 |
|
|
|
|