Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[jiù]
Bộ: 臼 - Cữu
Số nét: 13
Hán Việt: CỮU
1. cậu。舅父。
大舅。
cậu cả.
二舅。
cậu hai.
2. anh em vợ。妻的弟兄。
妻舅。
anh em vợ.
3. bố chồng。丈夫的父亲。
舅姑。
cô chồng.
Từ ghép:
舅父 ; 舅舅 ; 舅妈 ; 舅母 ; 舅嫂 ; 舅子



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.