Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[jiù]
Bộ: 臼 - Cữu
Số nét: 6
Hán Việt: CỰU, CỮU
1. cối giã gạo。舂米的器具,用石头或木头制成,中部凹下。
2. hàm (vật có hình giống cái cối, ở giữa lõm xuống)。形状象臼,中间凹下的。
臼齿。
răng hàm.
Từ ghép:
臼齿



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.