Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[zhēn]
Bộ: 至 - Chí
Số nét: 16
Hán Việt: TRĂN
1. đạt đến。达到(美好的境地)。
渐臻佳境
dần dần đến chỗ tốt đẹp.
交通工具日臻便利。
phương tiện giao thông càng ngày càng tiện lợi.
2. đến; tới。来到。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.