Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
致辞


[zhìcí]
đọc diễn văn; đọc lời chào mừng。在举行某种仪式时说勉励、感谢、祝贺、哀悼等的话。也作致词。
由大会主席致辞。
chủ tịch đại hội đọc lời phát biểu.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.