Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
致使


[zhìshǐ]
khiến; khiến cho; làm cho。由于某种原因而使得;以致。
由于字迹不清,致使信件无法投递。
do chữ viết không rõ làm cho bức thơ không cách nào gửi đi được.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.