![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (緻) |
![](img/dict/02C013DD.png) | [zhì] |
![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 至 - Chí |
![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 9 |
![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: TRÍ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. gửi; gửi tới; đưa cho。给与;向对方表示(礼节、情意等)。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 致函 |
| gửi công hàm; đưa công hàm |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 致电慰问。 |
| gửi điện thăm hỏi |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 致欢迎词 |
| đọc lời chào mừng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 向大会致热烈的祝贺。 |
| gửi tới đại hội lời chào mừng nhiệt liệt. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. tập trung (lực lượng, ý chí...)。集中(力量、意志等)于某个方面。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 致力 |
| tập trung sức lực. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 专心致志 |
| tập trung tâm trí. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. đạt đến; thực hiện。达到;实现。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 致富 |
| làm giàu |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 学以致用。 |
| học để mà vận dụng; học thực dụng, dùng thực tiễn. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 4. gây nên; mắc。招致。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 致病 |
| mắc bệnh |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 5. đến mức。以致。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 致使 |
| khiến cho; làm cho |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 由于粗心大意,致将地址写错。 |
| do sơ ý đến mức viết sai địa chỉ. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 6. hứng thú; thú vị。情趣。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 兴致 |
| hứng thú |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 景致 |
| cảnh trí |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 别致 |
| thú vị đặc biệt |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 错落有致 |
| hứng thú xen nhau. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 毫无二致 |
| không có hứng thú nào khác |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 故事曲折有致。 |
| câu chuyện uẩn khúc rất thú vị. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 7. tinh tế; tỉ mỉ; kỹ càng。精密;精细。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 细致 |
| tỉ mỉ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 精致 |
| tinh tế |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 工致 |
| tinh tế; khéo léo. |
![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: |
| ![](img/dict/3D2C6590.png) | 致词 ; 致辞 ; 致富 ; 致敬 ; 致力 ; 致密 ; 致命 ; 致使 ; 致死 ; 致意 |