Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
至多


[zhìduō]
nhiều nhất; lớn nhất; tối đa。表示最大的限度。
他至多不过四十岁。
anh ấy nhiều lắm cũng không quá 40 tuổi.
老师至多是从头到尾讲一遍,要纯熟还得靠自己多练习。
giáo viên đã giảng qua một lượt, muốn thành thạo thì phải tự rèn luyện thêm.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.