|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
至多
![](img/dict/02C013DD.png) | [zhìduō] | ![](img/dict/47B803F7.png) | 副 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nhiều nhất; lớn nhất; tối đa。表示最大的限度。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 他至多不过四十岁。 | | anh ấy nhiều lắm cũng không quá 40 tuổi. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 老师至多是从头到尾讲一遍,要纯熟还得靠自己多练习。 | | giáo viên đã giảng qua một lượt, muốn thành thạo thì phải tự rèn luyện thêm. |
|
|
|
|