|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
至多
| [zhìduō] | | 副 | | | nhiều nhất; lớn nhất; tối đa。表示最大的限度。 | | | 他至多不过四十岁。 | | anh ấy nhiều lắm cũng không quá 40 tuổi. | | | 老师至多是从头到尾讲一遍,要纯熟还得靠自己多练习。 | | giáo viên đã giảng qua một lượt, muốn thành thạo thì phải tự rèn luyện thêm. |
|
|
|
|