Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
至今


[zhìjīn]
đến nay; đến bây giờ。直到现在。
他回家以后至今还没有来信。
sau khi anh ấy về nhà đến bây giờ vẫn chưa gửi thơ đến.
问题至今尚未解决。
vấn đề tới nay vẫn chưa giải quyết.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.