Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
臭美


[chòuměi]
1. trang điểm; làm đẹp。打扮,美化自己。
2. đỏm đáng; bảnh choẹ; đỏm dáng。讥讽人夸耀或显示自己漂亮、能干。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.