Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
自食其果


[zìshíqíguǒ]
Hán Việt: TỰ THỰC KỲ QUẢ
gieo gió thì gặt bão; gieo nhân nào gặt quả ấy。指做了坏事,结果害了自己;自作自受。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.