Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
自食其力


[zìshíqílì]
Hán Việt: TỰ THỰC KỲ LỰC
tay làm hàm nhai; mình làm mình hưởng; sống bằng sức mình。凭自己的劳力养活自己。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.