Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
自量


[zìliàng]
tự lượng; tự đánh giá sức mình; tự lượng sức mình。估计自己的实际能力。
不知自量
không biết lượng sức
我自量还能胜任这项工作。
tôi có thể đảm nhận công việc này.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.