|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
自重
![](img/dict/02C013DD.png) | [zìzhòng] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. tự trọng。注意自己的言行。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 自爱自重 | | tự ái tự trọng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 请自重些! | | xin tự trọng một chút! | ![](img/dict/47B803F7.png) | 书 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. đề cao; nâng cao (thân phận, địa vị bản thân.)。抬高自己的身份、地位。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. trọng lượng; nặng (trọng lượng của máy móc, vật kiến trúc, phương tiện vận chuyển...)。机器、运输工具或建筑物承重构件等的本身的重量。 |
|
|
|
|