Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
自重


[zìzhòng]
1. tự trọng。注意自己的言行。
自爱自重
tự ái tự trọng
请自重些!
xin tự trọng một chút!
2. đề cao; nâng cao (thân phận, địa vị bản thân.)。抬高自己的身份、地位。
3. trọng lượng; nặng (trọng lượng của máy móc, vật kiến trúc, phương tiện vận chuyển...)。机器、运输工具或建筑物承重构件等的本身的重量。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.