Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
自述


[zìshù]
1. tự thuật; kể lại。自己述说自己的事情。
序言里作者自述了写书的经过。
trong lời tựa tác giả đã thuật lại quá trình sáng tác.
2. tự thuật (kể lại tình hình bản thân)。关于自己情况的叙述。
他写了一篇自述。
anh ấy viết một bài tự thuật.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.