|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
自述
| [zìshù] | | | 1. tự thuật; kể lại。自己述说自己的事情。 | | | 序言里作者自述了写书的经过。 | | trong lời tựa tác giả đã thuật lại quá trình sáng tác. | | | 2. tự thuật (kể lại tình hình bản thân)。关于自己情况的叙述。 | | | 他写了一篇自述。 | | anh ấy viết một bài tự thuật. |
|
|
|
|