Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
自身


[zìshēn]
mình; bản thân; tự mình。自己(强调非别人或别的事物)。
不顾自身安危。
không lo cho sự an nguy của bản thân.
自身难保。
khó giữ được an toàn cho bản thân.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.