Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
自费


[zìfèi]
tự trả tiền; tự chi tiền; tự túc。自己负担费用。
自费生
học sinh tự túc
自费留学
du học sinh tự túc
自费旅行
du lịch tự túc
孩子看病是自费。
trẻ em khám bệnh phải tự túc.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.