Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
自负


[zìfù]
1. tự lo; tự chịu trách nhiệm。自己负责。
自负盈亏
tự lo lỗ lãi
文责自负
tự chịu trách nhiệm về bài viết
2. tự phụ; tự kiêu; hợm mình。自以为了不起。
这个人很自负。
người này tự phụ lắm.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.