Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
自豪


[zìháo]
tự hào。因为自己或者与自己有关的集体或个人具有优良品质或取得伟大成就而感到光荣。
自豪感
lòng tự hào
以此自豪
tự hào về việc ấy.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.