Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
自觉


[zìjué]
1. cảm thấy; cảm giác; tự cảm thấy。自己感觉到。
肺结核的初期,病症不很显著,病人常常不自觉。
thời kỳ đầu của bệnh lao phổi, triệu chứng không rõ ràng, nên người bệnh không cảm nhận được.
2. tự giác。自己有所认识而觉悟。
自觉自愿
tự giác tự nguyện
自觉地遵守纪律。
tự giác tuân thủ kỷ luật



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.