Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
自行


[zìxíng]
1. tự mình làm。自己(做)。
自行解决
tự mình giải quyết
自行办理
tự mình làm
2. tự động。自动1.。
自行脱落
tự động rơi
自行退出
tự động rút lui.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.