Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
自给自足


[zìjǐzìzú]
1. độc lập; tự túc; không phụ thuộc。某人或某物能维持自身而不用外界帮助。
2. tự cấp tự túc (kinh tế)。一个国家的经济能自己维持。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.