Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
自立


[zìlì]
tự lập。不依赖别人,靠自己的劳动而生活。
自立谋生
sống tự lập
孩子小,在经济上还不能自立。
con còn nhỏ, kinh tế không thể tự lập được.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.