|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
自称
![](img/dict/02C013DD.png) | [zìchēng] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. tự xưng; xưng。自己称呼自己。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 项羽自称西楚霸王。 | | Hạng Vũ tự xưng là Tây Sở Bá Vương. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. tự cho là; tự tung tin; tự đánh giá; tự nói。自己声称。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 他们自称是当地生产效益最好的单位。 | | họ lên tiếng là đơn vị có thành quả sản xuất tốt nhất ở đây. |
|
|
|
|