Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
自知之明


[zìzhīzhīmíng]
tự mình hiểu lấy; tự mình biết mình。了解自己(多指缺点)了解得透彻的能力(常跟'有、无'连用)。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.