Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
自相残杀


[zìxiāngcánshā]
chém giết lẫn nhau; giết hại lẫn nhau; tương tàn。自己人之间互相残害。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.