Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
自白


[zìbái]
tự khai; tự nói ra; tự bộc bạch; tự bạch。自己说明自己的意思;自我表白。
自白书
sách tự bạch; đơn tự khai.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.