Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
自甘堕落


[zìgānduòluò]
đắm mình trong truỵ lạc; chìm đắm trong trụy lạc。不知自重自爱,甘心落后和腐败。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.