Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
自理


[zìlǐ]
1. tự gánh vác; tự đảm đương。自己承担。
费用自理
tự chịu chi phí
2. tự lo; tự lo liệu。自己料理。
他卧病在床,生活不能自理。
anh ấy bị bệnh nằm trên giường, không thể lo liệu cho cuộc sống.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.