Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
自燃


[zìrán]
tự cháy; tự bốc cháy; tự phát cháy。物质在空气中缓慢氧化而自动燃烧,如白磷能够自燃,大量堆积的煤、棉花、干草等在通风不良的情况下也能自燃。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.