Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
自然科学


[zìránkēxué]
khoa học tự nhiên (khoa học nghiên cứu thiên nhiên, bao gồm vật lý, hoá học, động vật học, thực vật học, khoáng vật học, sinh lý học, số học...)。研究自然界各种物质和现象的科学。包括物理学、化学、动物学、植物学、矿物学、 生理学、数学等。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.