Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
自然


[zìrán]
1. tự nhiên; thiên nhiên; giới tự nhiên。自然界。
大自然
thiên nhiên
2. tự do phát triển; tự nhiên。自由发展;不经人力干预。
自然免疫
tự miễn dịch
听其自然
để mặc cho tự nhiên
自然而然
tự nhiên mà vậy
你先别问,到时候自然明白。
anh đừng hỏi vội, đến lúc đó tự nhiên sẽ rõ.
3. đương nhiên; hiển nhiên。表示理所当然。
只要认真学习,自然会取得好成绩。
chỉ cần chịu khó học hành, đương nhiên sẽ đạt được thành tích tốt.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.