|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
自然
 | [zìrán] | | |  | 1. tự nhiên; thiên nhiên; giới tự nhiên。自然界。 | | |  | 大自然 | | | thiên nhiên | | |  | 2. tự do phát triển; tự nhiên。自由发展;不经人力干预。 | | |  | 自然免疫 | | | tự miễn dịch | | |  | 听其自然 | | | để mặc cho tự nhiên | | |  | 自然而然 | | | tự nhiên mà vậy | | |  | 你先别问,到时候自然明白。 | | | anh đừng hỏi vội, đến lúc đó tự nhiên sẽ rõ. | | |  | 3. đương nhiên; hiển nhiên。表示理所当然。 | | |  | 只要认真学习,自然会取得好成绩。 | | | chỉ cần chịu khó học hành, đương nhiên sẽ đạt được thành tích tốt. |
|
|
|
|