|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
自然
![](img/dict/02C013DD.png) | [zìrán] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. tự nhiên; thiên nhiên; giới tự nhiên。自然界。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 大自然 | | thiên nhiên | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. tự do phát triển; tự nhiên。自由发展;不经人力干预。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 自然免疫 | | tự miễn dịch | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 听其自然 | | để mặc cho tự nhiên | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 自然而然 | | tự nhiên mà vậy | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 你先别问,到时候自然明白。 | | anh đừng hỏi vội, đến lúc đó tự nhiên sẽ rõ. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. đương nhiên; hiển nhiên。表示理所当然。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 只要认真学习,自然会取得好成绩。 | | chỉ cần chịu khó học hành, đương nhiên sẽ đạt được thành tích tốt. |
|
|
|
|