Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
自满


[zìmǎn]
tự mãn。满足于自己已有的成绩。
骄傲自满
kiêu ngạo tự mãn
自满情绪
tư tưởng tự mãn
他虚心好学,从不自满。
anh ấy khiêm tốn ham học, không bao giờ tự mãn.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.