Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
自欺欺人


[zìqīqīrén]
Hán Việt: TỰ KHI KHI NHÂN
lừa mình dối người; dối mình dối người; lấy vải thưa che mắt Thánh。用自己都难以置信的话或手法来欺骗别人;既欺骗自己也欺骗别人。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.