Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
自来水


[zìláishuǐ]
1. hệ thống cung cấp nước uống。供应居民生活、工业生产等方面用水的设备。把取自水源的水经过净化、消毒后,加压力,通过管道输送给用户。
2. nước máy; nước uống。从自来水管道中流出来的水。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.