Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
自暴自弃


[zìbàozìqì]
Hán Việt: TỰ BỘC TỰ KHÍ
cam chịu; không chịu cầu tiến; cam chịu lạc hậu; tự sa ngã。自己甘心落后;不求上进。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.