Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
自持


[zìchí]
kiềm chế; tự kiềm chế。控制自己的欲望或情绪。
清廉自持
tự giữ mình; sống thanh liêm
激动得不能自持。
kích động không thể tự kiềm chế.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.